请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烈士
释义 烈士
[lièshì]
 1. liệt sĩ。为正义事业而牺牲的人。
 革命烈士。
 liệt sĩ Cách Mạng.
 烈士陵园。
 nghĩa trang liệt sĩ.
 2. người có chí lập công danh。有志于建立功业的人。
 烈士暮年,壮心不已。
 tráng sĩ về già, chí khí không giảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:29:36