请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 邻近
释义 邻近
[línjìn]
 1. bên cạnh; lân cận; gần。位置接近。
 邻近边界。
 gần biên giới.
 中国东部跟朝鲜接壤, 跟日本邻近。
 phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
 2. phụ cận; gần。附近。
 学校邻近有文化馆。
 gần trường học có một cung văn hoá.
 邻近的一家姓赵的搬走了。
 gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:06