释义 |
邻近 | | | | | [línjìn] | | | 1. bên cạnh; lân cận; gần。位置接近。 | | | 邻近边界。 | | gần biên giới. | | | 中国东部跟朝鲜接壤, 跟日本邻近。 | | phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản. | | | 2. phụ cận; gần。附近。 | | | 学校邻近有文化馆。 | | gần trường học có một cung văn hoá. | | | 邻近的一家姓赵的搬走了。 | | gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi. |
|