| | | |
| [lángdāng] |
| | 1. dây xích。铁锁链。 |
| | 2. leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm)。 形容金属撞击的声音。 |
| | 3. không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)。(衣服)不合身;不整齐。 |
| | 衣裤朗当。 |
| quần áo xốc xếch. |
| | 4. chán đời; bất mãn。颓唐的样子。 |
| | 看他走起路来朗朗当当的。 |
| thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá. |
| | 5. người vô dụng; kẻ không làm nên trò trống gì; kẻ bỏ đi; đồ vô tích sự。形容不成器。 |