请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 郎当
释义 郎当
[lángdāng]
 1. dây xích。铁锁链。
 2. leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm)。 形容金属撞击的声音。
 3. không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)。(衣服)不合身;不整齐。
 衣裤朗当。
 quần áo xốc xếch.
 4. chán đời; bất mãn。颓唐的样子。
 看他走起路来朗朗当当的。
 thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá.
 5. người vô dụng; kẻ không làm nên trò trống gì; kẻ bỏ đi; đồ vô tích sự。形容不成器。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:49:42