请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 部首
释义 部首
[bùshǒu]
 bộ thủ; bộ (trong tự điển, từ điển thường căn cứ theo hình thể của một phần trong chữ Hán phân loại thành, như các bộ sơn, khẩu, hoả, thạch...)。字典、词典根据汉字形体偏旁所分的门类,如山、口、火、石等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 1:08:17