请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pèi]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 10
Hán Việt: PHỐI
 1. kết duyên; sánh đôi; kết đôi; kết hôn; kết hợp; phối。两性结合。
 配偶。
 phối ngẫu.
 婚配。
 hôn phối.
 原配。
 vợ chính; vợ chánh; người vợ đầu (cách gọi cũ).
 英雄配模范,真是美满姻缘。
 kết duyên với một tấm gương anh hùng, thật là một cuộc hôn nhân mỹ mãn.
 2. giao phối; lấy giống; gây giống; phối giống (động vật)。使(动物)交配。
 配马。
 phối giống ngựa.
 配种。
 lấy giống.
 3. pha; phối; bào chế。按适当的标准或比列加以调和或凑在一起。
 配颜色。
 pha màu.
 配药。
 bào chế thuốc.
 搭配。
 phối hợp.
 4. phân chia; phân phối。有计划地分派。
 配售。
 bán phân phối.
 支配。
 chi phối.
 分配。
 phân phối.
 5. lắp thêm。 把缺少的一定规格的物品补足。
 配零件。
 lắp linh kiện.
 配钥匙。
 lắp chìa khoá.
 配套。
 kết hợp thành đồng bộ.
 6. điểm; đệm。衬托;陪衬 。
 配角。
 phối hợp biểu diễn.
 红花配绿叶。
 hoa đỏ điểm lá xanh.
 这段二黄用唢呐来配。
 khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.
 7. phù hợp; xứng đáng。够得上;符合;相当。
 只有这样的人,才配称为先进工作者。
 chỉ có người như thế này, mới xứng đáng là người lao động tiên tiến.
 他的性格和他的年龄很不相配。
 tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.
 8. sung quân。充军。
 发配。
 sung quân.
 配军。
 sung quân.
Từ ghép:
 配备 ; 配搭 ; 配搭儿 ; 配电盘 ; 配殿 ; 配对 ; 配对 ; 配方 ; 配方 ; 配方 ; 配房 ; 配合 ; 配合 ; 配给 ; 配件 ; 配角 ; 配料 ; 配偶 ; 配色 ; 配售 ; 配糖物 ; 配套 ; 配伍 ; 配戏 ; 配药 ; 配音 ; 配乐 ; 配制 ; 配置 ; 配种 ; 配子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 16:18:13