请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 镇静
释义 镇静
[zhènjìng]
 1. trấn tĩnh; bình tĩnh; điềm tĩnh。情绪稳定或平静。
 故作镇静。
 cố làm ra vẻ trấn tĩnh
 他遇事不慌不忙,非常镇静。
 anh ấy gặp chuyện không vội vàng hấp tấp, hết sức bình tĩnh.
 2. giữ bình tĩnh。使镇静。
 镇静剂
 thuốc an thần; thuốc ngủ
 尽力镇静自己。
 ra sức trấn tĩnh bản thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 19:59:32