请输入您要查询的越南语单词:
单词
褶子
释义
褶子
[zhě·zi]
1. nếp may。(衣服上)经折叠而缝成的纹。
裙子上的褶子
nếp may trên chiếc váy
2. nếp gấp; nếp nhăn (trên quần áo, vải, giấy...)。(衣服、布匹、纸张上)经折叠而留下的痕迹。
用熨斗把褶子烙平。
dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
3. nếp nhăn (trên mặt)。脸上的皱纹。
随便看
泥盆系
泥盆纪
泥石流
泥肥
泥胎
泥胎儿
泥腿
泥足巨人
泥金
泥鳅
注
注入
注册
注塑
注定
注射
注射剂
注射器
注意
注文
注明
注疏
注目
注脚
注视
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:16:57