请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 西席
释义 西席
[xīxí]
 tây tịch; ghế tây; ghế khách (tên gọi khách hoặc gia sư, thời xưa chủ ngồi ở phía đông, khách ngồi ở phía tây)。旧时对幕友或家中请的教师的称呼(古时主位在东,宾位在西)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:30:26