请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相当
释义 相当
[xiāngdāng]
 1. tương đương; ngang nhau。(数量、价值、条件、情形等)两方面差不多;配得上或能够相抵。
 旗鼓相当。
 thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa.
 年纪相当。
 tuổi tác tương đương nhau
 拦河大坝高达一百一十米,相当于二十八层的大楼。
 đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
 2. thích hợp; tương xứng。 适宜;合适。
 这个工作还没有找到相当的人。
 công việc này chưa tìm được người thích hợp.
 他一时想不出相当的字眼来。
 anh ấy nhất thời chưa nghĩ ra từ thích hợp.
 3. tương đối; khá。表示程度高,但不到'很'的程度。
 这个任务是相当艰巨的。
 nhiệm vụ này khá nặng nề.
 这出戏演得相当成功。
 vở kịch này diễn khá thành công
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 11:18:05