请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贫乏
释义 贫乏
[pínfá]
 1. bần cùng; nghèo túng; túng quẫn。贫穷。
 2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn。缺少;不丰富。
 生活经验贫乏。
 kinh nghiệm sống không phong phú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:03:32