请输入您要查询的越南语单词:
单词
贫乏
释义
贫乏
[pínfá]
1. bần cùng; nghèo túng; túng quẫn。贫穷。
2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn。缺少;不丰富。
生活经验贫乏。
kinh nghiệm sống không phong phú.
随便看
漉
漉网
漍
漏
漏光
漏兜
漏勺
漏卮
漏嘴
漏壶
漏夜
漏失
漏子
漏斗
漏气
漏泄
漏洞
漏电
漏税
漏窗
漏网
漏脱
漏风
漓
演
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:42:25