请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贫气
释义 贫气
[pín·qi]
 1. hẹp hòi; nhỏ mọn; nhỏ nhen。行动态度不大方; 小气。
 他是勤俭朴素,可不是个贫气的人。
 Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
 2. nhiều lời; lắm mồm; lắm miệng。絮叨可厌。
 一句话说了八遍,真贫气。
 một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:49:43