请输入您要查询的越南语单词:
单词
贯穿
释义
贯穿
[guànchuān]
1. xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ。穿过;连通。
这条公路贯穿本省十几个县。
con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
2. xuyên suốt; quán xuyến。贯串。
团结互助的精神贯穿在我们整个车间里。
tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.
随便看
机器翻译
机器脚踏车
机场
机子
机宜
机密
机工
机巧
机帆船
机床
机座
机心
机敏
机智
机杼
机构
机枪
机样
机械
机械化
机械化部队
机械唯物主义
机械手
机械能
机械论
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:46:28