请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贯穿
释义 贯穿
[guànchuān]
 1. xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ。穿过;连通。
 这条公路贯穿本省十几个县。
 con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
 2. xuyên suốt; quán xuyến。贯串。
 团结互助的精神贯穿在我们整个车间里。
 tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:46:28