请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貼)
[tiē]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: THIẾP
 1. dán。把薄片状的东西粘在另一个东西上。
 剪贴
 cắt dán
 贴邮票
 dán tem
 把宣传画贴在墙上。
 dán tranh tuyên truyền lên tường.
 2. kề; sát; khít。紧挨。
 贴身
 sát mình
 贴着墙走
 đi sát tường
 3. trợ giúp; trợ cấp。贴补。
 哥哥每月贴他零用钱。
 mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
 4. tiền trợ cấp; phụ cấp。津贴1.。
 米贴
 phụ cấp gạo
 房贴
 phụ cấp phòng ở
 5. tờ; miếng (lượng từ, cao dán)。量词,膏药一张叫一贴。
 6. thuận theo; phục tùng; thoả đáng。同'帖'1.;2.。
Từ ghép:
 贴边 ; 贴标签 ; 贴饼子 ; 贴补 ; 贴兜 ; 贴花 ; 贴画 ; 贴换 ; 贴己 ; 贴金 ; 贴近 ; 贴谱 ; 贴切 ; 贴身 ; 贴水 ; 贴题 ; 贴息 ; 贴现 ; 贴心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:38