请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃大户
释义 吃大户
[chī·dàhù]
 ăn hôi (cơm nhà giàu); cướp của nhà giàu (một kiểu đấu tranh tự phát của nông dân nghèo trong những năm đói kém); hôi của; chia thành lô; chia thành phần。旧社会里,遇着荒年,饥民团结在一起到地主富豪家去吃饭或夺取粮食。是农 民一种自发的斗争形式。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 20:14:12