请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃大户
释义
吃大户
[chī·dàhù]
ăn hôi (cơm nhà giàu); cướp của nhà giàu (một kiểu đấu tranh tự phát của nông dân nghèo trong những năm đói kém); hôi của; chia thành lô; chia thành phần。旧社会里,遇着荒年,饥民团结在一起到地主富豪家去吃饭或夺取粮食。是农 民一种自发的斗争形式。
随便看
好古
好吃好喝
好吃懒做
好听
好吹牛
好善乐施
携
携带
携手
携贰
搽
搿
搿犋
摁
摁扣儿
摁钉儿
摄
摄像机
摄制
摄卫
摄取
摄影
摄影机
摄政
摄普仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:48