| | | |
| [sì] |
| Bộ: 聿 - Duật |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: TỨ |
| | 1. bất chấp mọi thứ; tuỳ tiện; làm càn。不顾一切,任意妄为。 |
| | 放肆 |
| buông thả |
| | 大肆攻击 |
| công kích bừa bãi |
| | 2. số 4 viết bằng chữ; số 4 viết hoa。'四'的大写。参看〖数字〗。 |
| | 3. cửa hàng; cửa tiệm。铺子。 |
| | 茶楼酒肆 |
| hàng rượu quán trà |
| Từ ghép: |
| | 肆力 ; 肆虐 ; 肆扰 ; 肆无忌惮 ; 肆行 ; 肆意 |