请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肉搏
释义 肉搏
[ròubó]
 vật lộn; đánh tay không; đánh bằng kiếm; giáp lá cà; sáp lá cà; sát lá-cà。徒手或用短兵器搏斗。
 战士们用刺刀跟敌人肉搏。
 các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:52:50