请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肉麻
释义 肉麻
[ròumá]
 buồn nôn; ngứa ngáy; khó chịu; bực mình (do lời nói hay hành động gây nên)。由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。
 这些吹棒令人肉麻。
 Những lời nịnh hót ấy làm người ta buồn nôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:28:46