请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 费工
释义 费工
[fèigōng]
 phí công; tốn công。耗费工夫。
 加工这种零件比较费工,一小时怕完不了。
 gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 1:50:07