请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (簍)
[lǒu]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: LŨ, LÂU
 cái sọt; sọt; gùi。篓子。
 竹篓。
 sọt đan bằng trúc.
 背篓。
 gùi đeo sau lưng.
 字纸篓儿。
 sọt đựng giấy vụn.
Từ ghép:
 篓子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 0:50:59