请输入您要查询的越南语单词:
单词
篓
释义
篓
Từ phồn thể: (簍)
[lǒu]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: LŨ, LÂU
cái sọt; sọt; gùi。篓子。
竹篓。
sọt đan bằng trúc.
背篓。
gùi đeo sau lưng.
字纸篓儿。
sọt đựng giấy vụn.
Từ ghép:
篓子
随便看
院子
院本
院画
院落
院长
除
除丧
除了
除了...以外
除...以外
除却
除去
除号
除名
除夕
除外
除夜
除尘
除开
除恶务尽
除掉
除数
除旧布新
除暴安良
除服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 0:50:59