请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骏马
释义 骏马
[jùnmǎ]
 tuấn mã; ngựa tốt; ngựa hay; ngựa giỏi。 走得快的马;好马。
 知识是一匹无私的骏马,谁能驾驭它,它就是属于谁。
 tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 6:02:59