请输入您要查询的越南语单词:
单词
骏马
释义
骏马
[jùnmǎ]
tuấn mã; ngựa tốt; ngựa hay; ngựa giỏi。 走得快的马;好马。
知识是一匹无私的骏马,谁能驾驭它,它就是属于谁。
tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
随便看
贴切
贴己
贴心
贴息
贴换
贴标签
贴水
贴现
贴画
贴花
贴补
贴谱
贴身
贴边
贴近
贴金
贴题
贴饼子
贵
贵人
贵人多忘
贵介
贵妃
贵妇
贵姓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 6:02:59