请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骨鲠在喉
释义 骨鲠在喉
[gǔgěngzàihóu]
 mắc xương cá; hóc xương cá; canh cánh bên lòng (ví với sự bực tức khó chịu mà không nói ra được)。鱼骨头卡在喉咙里,比喻心里有话没说出来,非常难受。
 骨鲠在喉,不吐不快。
 canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 8:28:57