请输入您要查询的越南语单词:
单词
骨鲠在喉
释义
骨鲠在喉
[gǔgěngzàihóu]
mắc xương cá; hóc xương cá; canh cánh bên lòng (ví với sự bực tức khó chịu mà không nói ra được)。鱼骨头卡在喉咙里,比喻心里有话没说出来,非常难受。
骨鲠在喉,不吐不快。
canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
随便看
色
色光
色厉内荏
色子
色差
色彩
色情
色散
色泽
色界
色目人
色盲
色素
色觉
色调
色迷
色釉
艳
艳丽
艳史
艳情
艳羡
艳诗
艳阳
艴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 8:28:57