请输入您要查询的越南语单词:
单词
骨鲠在喉
释义
骨鲠在喉
[gǔgěngzàihóu]
mắc xương cá; hóc xương cá; canh cánh bên lòng (ví với sự bực tức khó chịu mà không nói ra được)。鱼骨头卡在喉咙里,比喻心里有话没说出来,非常难受。
骨鲠在喉,不吐不快。
canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
随便看
一线
一经
一统
一网打尽
一...而...
宭
宰
宰割
宰杀
宰牲节
宰相
害
害人
害人不浅
害人利己
害人精
害人虫
害兽
害口
害命
害喜
害处
害怕
害月子
害病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 9:37:23