请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高人
释义 高人
[gāorén]
 1. cao nhân; người xuất sắc; người ưu tú; người có khiếu; người có tài。高士。
 2. trí thức; phần tử trí thức (người có học vấn, kỹ năng, địa vị cao)。学术、技能、地位高的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:44:52