请输入您要查询的越南语单词:
单词
荒诞
释义
荒诞
[huāngdàn]
hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。极不真实;极不近情理。
荒诞不经
vô cùng hoang đường
荒诞无稽
hoang đường vô lý
情节荒诞
tình tiết hoang đường
随便看
扶持
扶掖
扶摇
扶摇直上
扶栏
扶桑
扶梯
扶植
扶正
扶疏
扶病
扶箕
扶老携幼
扶苗
扶贫
扶鸾
批
批准
批判
批判地
批判现实主义
批发
批复
批改
批注
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:31:16