请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荒诞
释义 荒诞
[huāngdàn]
 hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。极不真实;极不近情理。
 荒诞不经
 vô cùng hoang đường
 荒诞无稽
 hoang đường vô lý
 情节荒诞
 tình tiết hoang đường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:58:31