请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (藥)
[yào]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: DƯỢC
 1. vị thuốc。药物。
 2. thuốc (hoá chất)。某些有化学作物的物质。
 火药
 hoả dược; thuốc súng.
 焊药
 thuốc hàn
 炸药
 thuốc nổ.
 3. trị bệnh bằng thuốc。用药治疗。
 不可救药。
 hết phương cứu chữa; không thể cứu vãn được
 4. đánh bả (dùng thuốc độc tiêu diệt)。用药毒死。
 药老鼠
 đánh bả diệt chuột
 药虫子
 dùng thuốc diệt sâu bọ
 5. họ Dược。姓。
Từ ghép:
 药材 ; 药草 ; 药叉 ; 药典 ; 药方 ; 药房 ; 药粉 ; 药膏 ; 药罐子 ; 药衡 ; 药剂 ; 药剂拌种 ; 药酒 ; 药理 ; 药力 ; 药棉 ; 药面 ; 药捻子 ; 药农 ; 药片 ; 药品 ; 药铺 ; 药石 ; 药水 ; 药筒 ; 药丸 ; 药味 ; 药物 ; 药械 ; 药性 ; 药性气 ; 药引子 ; 药皂 ; 药疹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 10:39:47