| | | |
| [hé] |
| Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: HÀ |
| | sen; cây sen。莲。 |
| | Ghi chú: 另见hè |
| Từ ghép: |
| | 荷包 ; 荷包蛋 ; 荷尔蒙 ; 荷花 ; 荷兰 ; 荷属安地列斯群岛 ; 荷塘 |
| [hè] |
| Bộ: 艹(Thảo) |
| Hán Việt: HÀ |
| | 1. vác。背或扛。 |
| | 荷锄 |
| vác cuốc |
| | 荷枪实弹 |
| súng vác vai, đạn lên nòng |
| | 2. mang; gánh vác。承当。 |
| | 荷天下之重任 |
| gánh vác trọng trách đất nước. |
| | 3. gánh vác。负担2.。 |
| | 肩负重荷 |
| gánh vác trọng trách; vai mang gánh nặng. |
| | 4. chịu ơn; mang ơn; đội ơn。承受恩惠(多用在书信里表示客气)。 |
| | 感荷 |
| xin cảm ơn; xin đội ơn. |
| | Ghi chú: 另见hé |
| Từ ghép: |
| | 荷枪实弹 ; 荷载 ; 荷重 |