请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuán]
Bộ: 艹- Thảo
Số nét: 11
Hán Việt:
 1. chất đống; chồng đống; quàn linh cữu。堆聚。特指把木材堆聚在灵柩的周围。引申为停放灵柩。
 2. linh cữu。借指灵柩。
[zōu]
 1. cọng gay; cọng đay; thân cỏ。麻秆。又泛指草茎。
 2. hảo tiển。好箭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:07:40