请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[áo]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 19
Hán Việt: NGAO
 đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。商朝的都城,在今河南郑州西北。也作敖或器。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:50:49