请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隶属
释义 隶属
[lìshǔ]
 lệ thuộc; phụ thuộc; chịu sự quản lý。(区域、机构等) 受管辖;从属。
 直辖市直接隶属国务院。
 thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:36:33