请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合拢
释义 合拢
[hélǒng]
 sát lại; khép lại。合到一起;闭合。
 合拢书本
 xếp sách sát lại với nhau.
 心里焦急烦躁,到半夜也合不拢眼。
 lo lắng trong lòng, đến nửa đêm cũng chưa chợp mắt được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:52:50