请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhǎo]
Bộ: 爪 (爫,) - Trảo
Số nét: 4
Hán Việt: TRẢO
 1. móng vuốt; vuốt (động vật)。动物的脚趾甲。
 乌龟趾间有蹼,趾端有爪。
 giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
 2. chân (chim, thú)。鸟兽的脚。
 前爪
 chân trước
 鹰爪
 chân chim ưng; vuốt chim ưng
 张牙舞爪
 nhe nanh múa vuốt
Từ ghép:
 爪牙
[zhuǎ]
Bộ: 爪(Trảo)
Hán Việt: TRẢO
 chân; vuốt; móng vuốt。义同'爪'2.,用于以下各条。
Từ ghép:
 爪尖儿 ; 爪儿 ; 爪子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:45