请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǎn]
Bộ: 片 - Phiến
Số nét: 8
Hán Việt: BẢN
 1. bản kẽm; bản in(tấm đế có chữ hoặc hình để in, trước dùng gỗ, nay bằng kim loại)。上面有文字或图形的供印刷用的底子,从前用木板,现在用金属板。
 铜版
 bản đồng
 排版
 xếp bản in
 2. lần xuất bản; lần in sách。书籍排印一次为一版。
 第一版
 lần xuất bản thứ nhất
 再版
 tái bản
 3. trang; trang báo。报纸的一面为一版。
 头版新闻
 tin trang nhất
 4. phên; ván (làm sườn để trát tường đất)。筑土墙用的夹板。
 版筑
 ván khuôn (xây dựng)
Từ ghép:
 版本 ; 版次 ; 版画 ; 版籍 ; 版刻 ; 版口 ; 版面 ; 版权 ; 版权页 ; 版式 ; 版税 ; 版图 ; 版心 ; 版筑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:58:18