请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见罪
释义 见罪
[jiànzuì]
 bắt tội; trách cứ; trách; có lỗi。见怪;怪罪。
 招待不周,请勿见罪。
 tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:54:19