请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见长
释义 见长
[jiàncháng]
 sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về。在某方面显出来有特长。
 他以音乐见长。
 anh ấy giỏi về âm nhạc.
[jiànzhǎng]
 trông thấy lớn; lớn lên trông thấy; lớn nhanh; lớn lên rõ。看着比以前高或大。
 一场春雨后,麦苗立刻见长了。
 sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:50:09