请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观测
释义 观测
[guāncè]
 1. quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng...)。观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。
 观测风力
 đo sức gió
 2. quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)。观察并测度(情况)。
 观测敌情
 quan sát đánh giá tình hình địch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:28:57