请输入您要查询的越南语单词:
单词
规制
释义
规制
[guīzhì]
1. quy chế; chế độ。规则;制度。
2. quy mô về hình dáng và cấu tạo; hình dáng; dáng vẻ (công trình kiến trúc)。(建筑物的)规模形制。
天安门虽经多次修缮,但规制未变。
Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
随便看
大花脸
大荒
大菜
大葱
大蒜
大蓟
大虫
大行
大行政区
大行星
大街
大街小巷
大衣
大褂
大襟
大西洋
大要
大观
大解
大言
大言不惭
大计
大词
大话
大课
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 4:43:00