请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规制
释义 规制
[guīzhì]
 1. quy chế; chế độ。规则;制度。
 2. quy mô về hình dáng và cấu tạo; hình dáng; dáng vẻ (công trình kiến trúc)。(建筑物的)规模形制。
 天安门虽经多次修缮,但规制未变。
 Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 4:43:00