请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (覲)
[jìn]
Bộ: 見 (见) - Kiến
Số nét: 18
Hán Việt: CẬN
 triều kiến; yết kiến (vua); bái; hành hương (đất Thánh)。朝见(君主);朝拜(圣地)。
 觐见。
 yết kiến.
 朝觐。
 triều kiến.
Từ ghép:
 觐见
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 23:00:39