请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (覰、覻)
[qū]
Bộ: 見 (见) - Kiến
Số nét: 18
Hán Việt: KHƯ
 nheo mắt。把眼睛合成一条细缝(注意地看)。
 偷偷儿地觑了他一眼。
 nheo mắt nhìn trộm anh ta.
 他微微低着头,觑着细眼。
 anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
 觑起眼睛,看看地上面有没有痕迹。
 nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.
 Ghi chú: 另见qù。
Từ ghép:
 觑觑眼
Từ phồn thể: (覻、覰)
[qù]
Bộ: 见(Kiến)
Hán Việt: KHƯ, THƯ
 nhìn; xem。看;瞧。
 觑视。
 nhìn.
 觑伺。
 canh giữ.
 小觑。
 xem nhẹ; xem thường.
 面面相觑。
 mặt đối mặt.
 冷眼相觑。
 nhìn nhau lạnh lùng.
 Ghi chú: 另见qū
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:46:27