请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 角度
释义 角度
[jiǎodù]
 1. độ lớn của góc; độ của góc。角的大小。通常用度或弧度来表示。
 2. góc độ; quan điểm; khía cạnh; phía。看事情的出发点。
 如果光从自己的角度来看问题,意见就难免有些片面。
 nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:45:25