请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鹿砦
释义 鹿砦
[lùzhài]
 chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu (thường dùng trong quân sự)。军用的一种障碍物, 把树木的枝干交叉放置, 用来阻止敌人的步兵或坦克。因形状像鹿角而得名。 也作鹿寨。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 14:42:33