请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (顏)
[yán]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 19
Hán Việt: NHAN
 1. mặt; vẻ mặt。脸;脸上的表情。
 容颜
 dung nhan
 和颜悦色。
 vẻ mặt vui vẻ
 笑逐颜开
 tươi cười rạng rỡ
 2. thể diện; bộ mặt。体面;面子。
 无颜见人。
 không mặt mũi nào gặp người khác
 3. màu sắc。颜色。
 颜料
 thuốc màu
 五颜六色。
 nhiều màu sắc
 4. họ Nhan。姓。
Từ ghép:
 颜料 ; 颜面 ; 颜色 ; 颜色 ; 颜体
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:02:44