请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗粮
释义 粗粮
[cūliáng]
 lương thực phụ (như ngô, khoai, sắn; đậu...); hoa màu (phân biệt với细粮 là lương thực chính như gạo, bột mì); thức ăn thô; chất xơ。一般指大米、白面以外的食粮、如玉米、高粱、豆类等(区别于'细粮')。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:34:07