请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粮秣
释义 粮秣
[liángmò]
 lương thảo; lương thực。粮草。
 成群结队的大车装着军火、粮秣去支援前线。
 đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:13:39