请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精细
释义 精细
[jīngxì]
 tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác。精密细致。
 这一座象牙雕像,手工十分精细。
 bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tinh vi.
 他遇事冷静,考虑问题特别精细。
 khi gặp chuyện anh ấy rất điềm tĩnh, suy nghĩ vấn đề rất là thấu đáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:13:52