请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肥美
释义 肥美
[féiměi]
 1. màu mỡ; phì nhiêu。肥沃。
 河流两岸是肥美的土地。
 hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
 2. béo khoẻ; dồi dào tươi tốt。肥壮;丰美。
 肥美的牛羊
 trâu dê béo khoẻ
 肥美的牧草
 cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
 3. ngon thơm; thơm ngon。肥而味美。
 肥美的羊肉
 thịt cừu thơm ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 11:02:17