请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肮脏
释义 肮脏
[āng·zang]
 1. dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu。脏;不干净。
 2. bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện。比喻卑鄙、丑恶。
 肮脏交易
 trò mua bán bẩn thỉu
 清除资产阶级个人主义的肮脏思想
 loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:28:32