请输入您要查询的越南语单词:
单词
肮脏
释义
肮脏
[āng·zang]
1. dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu。脏;不干净。
2. bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện。比喻卑鄙、丑恶。
肮脏交易
trò mua bán bẩn thỉu
清除资产阶级个人主义的肮脏思想
loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
随便看
榜文
榜样
榜眼
榜额
榜首
榠
榤
榥
榧
榧子
榨
榨取
榨菜
榫
榫头
榫子
榫眼
榭
榰
榱
角弓反张
角心
角斗
角暗里
角标
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:59:13