请输入您要查询的越南语单词:
单词
肮脏
释义
肮脏
[āng·zang]
1. dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu。脏;不干净。
2. bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện。比喻卑鄙、丑恶。
肮脏交易
trò mua bán bẩn thỉu
清除资产阶级个人主义的肮脏思想
loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
随便看
乳汁
乳浊液
乳牛
乳癌
乳白色
乳糖
乳糜
乳罩
乳胶
乳腐
乳腺
乳腺炎
乳臭
乳臭未干
乳酪
乳酸
乳钵
乳香
乳齿
乸
乾
乾坤
乾隆
了
了不得
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:28:32