请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奇遇
释义 奇遇
[qíyù]
 kỳ ngộ; gặp gỡ bất ngờ。意外的、奇特的相逢或遇合(多指好的事)。
 他俩多年失掉了联系, 想不到在群英会上见面了,真是奇遇!
 hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:55:11