请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背光
释义 背光
[bèiguāng]
 che bóng; khuất sáng; khuất bóng (ánh sáng không chiếu thẳng vào được)。光线不能直接照到。
 那儿背光,请到亮的地方来。
 chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:22:27