请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背光性
释义 背光性
[bèiguāngxìng]
 tính sợ sáng; thích bóng tối của một số động vật. Ví dụ như con sâu bông rất sợ ánh sáng。有些动物回避光的照射,喜欢藏在阴暗的地方,这种特性叫背光性。如红铃虫就有强烈的背光性。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 22:34:29