释义 |
风声鹤唳 | | | | [fēngshēnghèlì] | | | thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi.)。前秦苻坚领兵进攻东晋,大败而逃,溃兵听到风声和 鹤叫,都疑心是追兵(见于《晋书·谢玄传》)。形容惊慌疑惧。 |
|