请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (採、埰)
[cǎi]
Bộ: 釆 - Biện
Số nét: 8
Hán Việt: THÁI
 1. ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy。摘(花儿、叶子、果子)。
 采莲
 hái sen
 采茶
 hái chè
 到海底采珍珠。
 xuống đáy biển mò trân châu.
 2. khai thác; đào (khoáng sản)。开采。
 采煤
 đào than
 采矿
 khai thác khoáng sản
 3. sưu tập; sưu tầm; thu thập; thu nhặt; lấy; thu。搜集。
 采风
 sưu tầm dân ca
 采纳群众的意见。
 tiếp thu ý kiến của quần chúng
 采矿样
 lấy mẫu quặng
 4. chọn; chọn lấy; lấy。选取;取。
 采购
 mua sắm; mua; chọn mua
 采取
 áp dụng
 5. thần sắc; tinh thần; sắc thái; vẻ。精神;神色。
 神采
 thần thái; sắc mặt
 兴高采烈
 khoái trá; cao hứng; vui vẻ phấn khởi
 6. cùng nghĩa với '彩'.
 Ghi chú: 另见cài.
Từ ghép:
 采办 ; 采编 ; 采捕 ; 采茶 ; 采茶戏 ; 采掇 ; 采伐 ; 采访 ; 采风 ; 采购 ; 采光 ; 采集 ; 采掘 ; 采矿 ; 采莲船 ; 采录 ; 采买 ; 采煤 ; 采纳 ; 采暖 ; 采区 ; 采取 ; 采石 ; 采石场 ; 采收 ; 采撷 ; 采写 ; 采血 ; 采薪之忧 ; 采选 ; 采样 ; 采用 ; 采油 ; 采运 ; 采择 ; 采摘 ; 采制 ; 采种
Từ phồn thể: (埰)
[cài]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: THÁI
 thái ấp。采地,古代诸侯分封给卿大夫的田地(包括耕种土地的奴隶)也叫采邑。
 Ghi chú: 另见cǎi。
Từ ghép:
 采地 ; 采邑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:20:39